Nguồn điện |
AC: 230 V |
|
DC: 24 V/7.5 A |
|
cầu đấu M3.5, khoảng cách các ốc: 8mm, kích thước cáp: AWG22 – AWG14 |
Công suất tiêu thụ: với nguồn AC |
Khi không có tín hiệu: 37W |
|
Trong trạng thái bình thường tùy theo EN60065: 1998 sec, 4.2: 107W |
|
Khi hoạt động công suất tối đa: 201W |
Dòng tiêu thụ với nguồn vào DC |
Khi không có tín hiệu: 0.7A |
|
Trong trạng thái bình thường tùy theo EN60065: 1998 sec, 4.2: 2.1A |
|
Khi hoạt động công suất tối đa: 5.2A |
Công suất ra loa |
120 W |
Điện áp ngõ ra / Trở kháng |
100 V/83 Ω |
Đáp tuyến tần số |
50 Hz – 16 kHz |
Độ méo tín hiệu |
1 % hoặc thấp hơn |
Tỷ lệ S/N |
60 dB hoặc cao hơn |
Điều khiển âm sắc |
Âm trầm: 100Hz ±10 dB, |
|
Âm bổng: 10 kHz ±10 dB |
Micro chọn vùng từ xa / kết nối tăng âm mở rộng |
2 cổng nối RJ45 cho kết nối micro chọn vùng từ xa hoặc kết nối với bộ tăng âm liền mixer 5 vùng công suất 120W hoặc 240W như một tăng âm mở rộng. |
|
Khoảng cách tối đa: tổng khoảng cách là 800 m |
|
Cáp kết nối: Cáp 5 cặp xoắn có bọc nhiễu |
|
Tối đa 4 micro chọn vùng từ xa có thể kết nối. |
Ngõ vào |
Ngõ vào 1 – 3: -60 dB(*3) (Mic1/-10dB(*3) (LINE) (có thể chọn), 600Ω cân bằng điện tử (*4), kiểu giắc cannon / giắc 6 ly (chỉ ngõ vào 1 có thêm kiểu giắc cắm DIN (*5)). |
|
Ngõ vào cho điện thoại: Kiểu chân cắm (*6) |
|
Ngõ vào âm thanh: -10dB(*3), 10 kΩ cân bằng |
|
điện tử với kiểu cắm có bọc nhiễu |
|
Ngõ vào điều khiển: kiểu dry contact không điện áp, |
|
Điện áp mở: 3.3 V DC, |
|
Dòng ngắn mạch: dưới 1 mA. |
|
BGM 1 – 2: -20 dB(*3), 10 kΩ, kiểu giắc hoa sen, mono (trộn bên trong) |
|
Ngõ vào tăng âm: 0 dB(*3), 10kΩ, kiểu giắc hoa sen |
|
Ngõ vào mức line cho tăng âm bên ngoài: 100 V line, để phát All-zone (ngõ vào này có thê chọn khi ngõ vào “phát thông báo thiết bị tắt” được kích hoạt |
Ngõ ra |
Ngõ ra loa: Kiểu chân cắm (*7) 5 phím lựa chọn vùng loa với chiết áp (tất cả các zone có thể lựa chọn đồng thời) |
|
Ngõ ra loa trực tiếp: ngõ ra trực tiếp từ tăng âm tới biến áp ngõ ra (không qua chiết áp) |
|
Ngõ ra line: 0 dB(*3), 10 kΩ, kiểu giắc hoa sen |
|
Ngõ ra ghi âm: 0 dB(*3), 10 kΩ, kiểu giắc hoa sen |
|
Ngõ ra cho tăng bên ngoài: 0 dB(*3), 10 kΩ, kiểu giắc hoa sen |
Ngõ vào điều khiển |
Ngõ vào điều khiển 1 – 3, kiểu giắc cắm |
|
Ngõ vào điều khiển kiểu dry contact không điện áp, điện áp mở 3.3 V DC, dòng ngắn mạch: 1mA hoặc thấp hơn |
Ngõ vào và ngõ ra điều khiển: |
Kiểu giắc D-Sub (25 chân, cái) |
|
Ngõ vào: Kiểu dry contact không điện áp, điện áp mở: 3.3 V DC, dòng ngắn mạch: 1 mA hoặc thấp hơn |
|
Ngõ ra: kiểu cực dương hở, điện áp 30 V DC,dòng điều khiển: 10 mA hoặc thấp hơn |
|
(1) Ngõ vào điều khiển bên ngoài |
|
Kích hoặc bản tin (*8) |
|
Kích hoạt nguồn |
|
Kích hoặc hoặc dừng phát bản tin khẩn cấp |
|
Phát thông báo khi Cutoff |
|
(khi kích hoạt bởi thiết bị khẩn cấp bên ngoài) |
|
(1) Ngõ ra trạng thái |
|
Sự bất thường trong giao tiếp giữa micro chọn vùng và tăng âm mở rộng |
|
Trạng thái nguồn AC |
|
Trạng thái nguồn DC |
|
Sự bất thường của nguồn âm thanh khi mạch lưu bản tin bị lỗi, sẽ hiển thị đèn (FAULT) |
|
Kích hoạt nút nguồn |
Ngõ ra điều khiển Chiết áp bên ngoài |
Kiểu giắc cắm (*7), rơle, ngõ ra kiểu dry contact không điện áp, điện áp 30 VDC, 125 V AC, |
|
Dòng điều khiển 7 A (DC) hoặc thấp hơn, 7 A(AC) hoặc thấp hơn |
Ngõ ra và ngõ vào giám sát (*9) |
Kiểu giắc D-sub (25 chân, cái) |
|
Ngõ vào: kiểu dry contact không điện áp, điện áp mở: 3.3 V DC, dòng ngắn mạch: 1 mA hoặc thấp hơn |
|
Ngõ ra: kiểu cực dương hở, điện áp 30 V DC, dòng điều khiển: 10 mA hoặc thấp hơn. |
Nguồn cung cấp |
24 V DC/0.1A, với nguồn cung cấp tới một bộ điều khiển tăng âm tùy chọn RU-2001/RU-2002, kiểu giắc cắm (*6). |
Tiếng Chuông |
Chuông được lưu sẵn: 2- tiếng chuông/2 tiếng chuông(lặp lại nhanh)/4-chuông(tăng dần)/một tiếng chuông/4-tiếng chuông (Tăng dần/giảm dần/tắt) |
|
Nguồn âm thanh từ mạch lưu bản tin: tiếng chuông lưu sẵn (*8) |
Chức năng |
Hai thiết bị xếp chồng |
|
Phát bản tin khẩn cấp (đều khiển nối tiếp) |
|
Điều khiển mức ưu tiên phát |
|
Chức năng giám sát (phát hiện lỗi) (*9) |
|
Nguồn cung cấp tới mỗi micro chọn vùng từ xa |
|
Trở kháng đường dây: 40 Ω (một chiều) hoặc thấp hơn |
Nhiệt độ hoạt động |
0 ℃ tới +40 ℃ |
Thành phần |
Mặt trước: Nhựa ABC, sơn màu xám tối |
Vỏ: sắt, sơn màu xám tối |
|
Kích thước |
419 (R) × 143.3 (C) × 355.7 (S) mm |
Trọng lượng |
12.5 kg |
Phụ kiện |
Cáp nguồn 2m, Giấy ghi nhãn, 4x tấm cho phím điều chỉnh âm lượng, cầu chì T3.15 A |
Tùy chọn |
Tai gắn tủ rack: MB-36 |
|
Ngõ vào biến áp cân bằng: IT-450 |
|
Mạch lưu bản tin ghi âm sẵn: EV-200M |
|
Mạch giám sát: SV-200MA |